Ở cấp độ thể loại, kịch là một trong năm phương thức cơ bản của văn học, kịch vừa mang tính sân khấu vừa mang tính văn học. Nó chủ yếu vừa được trình diễn vừa được đọc. Do đó, kịch bản là khía cạnh văn học của kịch, nhưng khi nói về kịch, chúng ta phải nói về sự trình diễn trên sân khấu của các diễn viên thông qua cử chỉ, động tác và lời nói (trừ kịch câm, không thể hiện lời nói). Do đó, kịch bản văn học là phần đọc của một tác phẩm kịch. Vậy kịch bản văn học là gì?
Kịch bản văn học là gì?
Kịch bản văn học được sử dụng để xác định bản chất, chức năng và đặc điểm tạo nên đời sống văn học của kịch bản. Sự tồn tại của phương pháp kịch bên cạnh phương pháp tự sự và trữ tình phản ánh quy luật tất yếu là văn học và nghệ thuật phải tiếp cận và tái hiện cuộc sống một cách toàn diện. Không giống như thơ ca, tiểu thuyết và hồi ký, vở kịch không chỉ được viết để đọc mà để trình diễn trên sân khấu. Một vở kịch muốn có hiệu ứng đầy đủ phải được trình diễn trên sân khấu, vì vậy ngoài tác giả là người viết kịch bản, còn có đạo diễn và diễn viên, những người đóng góp đáng kể vào thành công của một vở kịch.
Ở bình diện thể loại, thuật ngữ kịch được dùng để chỉ một thể loại văn học và sân khấu có vị trí tương đương với bi kịch và hài kịch. Theo nghĩa này, kịch cũng được gọi là chính kịch. Giống như hài kịch, kịch tái hiện cuộc sống riêng tư của những người bình thường, nhưng mục đích chính không phải là để cười. Để chế giễu những thói quen xấu mà là để mô tả những cá nhân trong mối quan hệ kịch tính với xã hội. Giống như bi kịch, kịch tập trung vào việc tái hiện những xung đột dữ dội, nhưng những xung đột của nó không quá căng thẳng, không mang tính vĩnh cửu và về nguyên tắc có thể giải quyết một cách thỏa đáng. Quan điểm của La Khắc Hoa có thể được coi là sự thay thế cho khái niệm kịch: ” Kịch là một thể loại văn học kịch. Nó tồn tại song song với hai thể loại khác: tự sự và trữ tình. Nghĩa là, kịch bản văn học vừa là nghệ thuật sân khấu vừa là nghệ thuật ngôn ngữ. Nó như có hai cuộc sống: Là một vở kịch sân khấu, nó sống với khán giả; Là một tác phẩm văn học, nó sống với độc giả”.
Mặc dù kịch bản văn học vẫn có thể đọc như các tác phẩm văn học khác, nhưng kịch chủ yếu được trình diễn trên sân khấu. Điểm đặc biệt của loại hình nghệ thuật này là phải diễn tả cuộc sống thông qua các hành động kịch tính, thông qua các xung đột tính cách xảy ra trong các xung đột xã hội, được khái quát hóa và trình bày trong một cốt truyện chặt chẽ với thời lượng không quá dài. Mỗi vở kịch thường chỉ dài khoảng ba giờ và có thể ngắn hoặc dài.
Khi đưa một vở kịch lên sân khấu, vấn đề không chỉ đơn thuần là đọc kịch cho khán giả nghe mà là diễn kịch. Để giúp cho buổi biểu diễn diễn ra tốt đẹp, người ta phải huy động sự trợ giúp của nhiều loại hình nghệ thuật: âm nhạc, trang trí, ánh sáng, v.v. Các loại hình nghệ thuật này có tác dụng rất lớn trong việc thể hiện nội tâm và tính cách của nhân vật. Chỉ cần một sự thay đổi về ánh sáng, âm thanh hay bối cảnh trên sân khấu, khán giả có thể phần nào hình dung được diễn biến nội tâm của nhân vật. Bởi vì vở kịch khi được diễn trên sân khấu phải nhờ đến sự trợ giúp của nhiều loại hình nghệ thuật, có thể nói rằng kịch là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, trong đó kịch bản văn học là yếu tố quan trọng, không có kịch bản thì không có kịch.
Phân loại kịch bản văn học
Có nhiều cách phân loại kịch khác nhau. Dựa trên phương pháp biểu diễn, có thể chia thành: opera, ballet, chính kịch, kịch câm… Dựa trên năng lực, chúng ta có kịch ngắn, kịch dài… Phân loại phổ biến nhất là dựa trên đặc điểm và nội dung của xung đột kịch. Theo cách phân loại này, chúng ta có bi kịch, hài kịch và chính kịch.
Bi kịch
Bi kịch là một thể loại kịch có xung đột chính nằm giữa “ tính tất yếu lịch sử và tính bất khả thi của việc hiện thực hóa nó trong thực tế” (Enghel). Bi kịch đưa lên sân khấu những con người trung thực, dũng cảm với khát vọng mãnh liệt đấu tranh dữ dội, quyết liệt chống lại cái ác, nhưng do những điều kiện lịch sử, họ phải chịu thất bại. Sự thất bại của họ gợi lên trong khán giả “ lòng thương hại và sợ hãi để thanh lọc tình cảm ” (Aristotle) hoặc “ ca ngợi và tôn vinh ý chí luôn vươn lên của con người chống lại quyền lực mù quáng của các thế lực đen tối ” (Bielinsky).
Hài kịch
Hài kịch là một thể loại chính kịch nói chung được xây dựng trên xung đột giữa các thế lực xấu xa tìm cách che đậy mình bằng những lớp vỏ hào nhoáng, giả tạo bên ngoài. Hài kịch được tạo ra từ sự mất cân bằng và bất hòa của các nhân vật. Trong một số vở hài kịch, có những nhân vật tích cực thể hiện lý tưởng tiến bộ, nhưng nhìn chung, nhân vật hài kịch là những nhân vật tiêu cực với nhiều thói quen xấu. Tiếng cười trong hài kịch có tác dụng giải thoát con người khỏi những thói quen xấu, có tác dụng bồi dưỡng phong tục, giáo dục đạo đức và thẩm mỹ.
Kịch tính
Kịch, còn được gọi là chính kịch, đề cập đến mọi khía cạnh của cuộc sống con người, tức là toàn bộ con người, không bị cắt xén hay chỉ được nêu bật trong bi kịch hay hài kịch. Shakespeare là người đầu tiên thể hiện thành công loại kịch pha trộn giữa bi kịch và hài kịch này. Kịch dần phát triển mạnh mẽ vì nó phù hợp hơn với cuộc sống và con người hiện đại.
Đặc điểm của kịch bản văn học
Xung đột kịch tính
Kịch bắt đầu bằng xung đột. “Xung đột là cơ sở của kịch” (Phá đế ep). Theo nghĩa hẹp, xung đột trong tác phẩm kịch là sự phát triển cao nhất của mâu thuẫn giữa hai hay nhiều lực lượng đối lập thông qua một sự kiện cụ thể hoặc diễn biến tâm lý được thể hiện trong từng màn, từng vở kịch. Có thể có nhiều loại xung đột khác nhau. Có xung đột thể hiện sự đè nén, đấu tranh, đối lập giữa các lực lượng, có xung đột thể hiện qua đấu tranh nội tâm của nhân vật, có xung đột là cuộc đấu tranh trí tuệ căng thẳng, lý lẽ để thuyết phục đối phương giữa hai lực lượng… Do tính chất của sân khấu, trong khi phản ánh hiện thực, người viết kịch bản buộc phải đi sâu vào những mâu thuẫn trong cuộc sống đã phát triển đến mức xung đột, đòi hỏi phải giải quyết bằng cách này hay cách khác. Vì vậy, có thể nói xung đột là đặc điểm cơ bản của kịch. Hegel cho rằng “một tình huống giàu xung đột là đối tượng ưu tiên của nghệ thuật kịch”.
Xung đột kịch phải phản ánh những mâu thuẫn cơ bản của xã hội và thời đại, nói cách khác, chúng phải luôn mang tính lịch sử cụ thể. Ở các thời đại khác nhau, có những xung đột khác nhau. Thời cổ đại, đó là xung đột giữa thế giới quan thần thánh, hệ tư tưởng định mệnh và mong muốn làm chủ thiên nhiên và làm chủ bản thân của con người. Trong xã hội chiếm hữu nô lệ, đó là xung đột giữa những người nô lệ muốn đấu tranh giành tự do và chủ nô. Trong xã hội phong kiến, đó là xung đột giữa quyền lực của vua quan một bên và những người dân bị áp bức đòi giải phóng ở bên kia. Trong thời hiện đại, xung đột thường xoay quanh các vấn đề cách mạng và phản cách mạng, thiện và ác, mới và cũ, tốt và xấu…
Xung đột kịch được xác định bởi bản chất của sân khấu và đồng thời, xung đột làm cho vở kịch có tính sân khấu. Sự hấp dẫn của một vở kịch nằm ở việc tác giả khám phá, nêu lên và giải quyết các xung đột lớn và nhỏ trong vở kịch. Các yếu tố khác của vở kịch phải góp phần làm nổi bật xung đột và dẫn đến một kết thúc sâu sắc, gần gũi với các vấn đề của cuộc sống.
Hành động kịch tính
Xung đột kịch được phát triển thông qua hành động. Hành động là cơ sở của tác phẩm kịch. Hành động là hoạt động bao gồm ngôn ngữ, cử chỉ, thái độ, mối quan hệ… của mọi người trong cuộc sống xung quanh. Trong kịch, hành động được thể hiện thông qua suy nghĩ của các nhân vật, thông qua hành vi, chuyển động và ngôn ngữ của họ.
Trong mỗi vở kịch, mỗi diễn viên sẽ có một hệ thống hành động chính gọi là hành động xuyên suốt để thể hiện ý tưởng trung tâm của nhân vật. Trong Romeo và Juliet của Shakespeare, mọi chuyển động, cử chỉ và lời nói của hai nhân vật luôn gắn liền với ý thức bảo vệ và hy sinh vì tình yêu. Thông qua một loạt hành động của các tính cách, xung đột của vở kịch được bộc lộ.
Nhân vật kịch tính
Một vở kịch được trình diễn trên sân khấu, chỉ có nhân vật di chuyển, nói chuyện và hành động. Trong kịch bản văn học, ngoài nhân vật, còn có hướng dẫn về cảnh vật và con người, thường được viết nghiêng, do tác giả viết để gợi ý cho đạo diễn dàn dựng, không phải cho khán giả. Do đó, có thể nói rằng trên sân khấu, chỉ có nhân vật hành động. Mọi sự kiện đều được tiết lộ thông qua nhân vật.
Sự khác biệt cơ bản giữa một tác phẩm kịch và một tác phẩm tự sự hay hồi ký là một tác phẩm kịch không có người kể chuyện. Maxim Gorky đã nói: “Kịch, bi và hài là những thể loại khó nhất trong văn học, khó vì một vở kịch đòi hỏi mỗi nhân vật trong vở kịch phải thể hiện tính cách của mình thông qua lời nói và hành động mà không có bất kỳ chỉ dẫn hay gợi ý nào từ tác giả. Các nhân vật kịch được hình thành bởi lời nói của họ và hoàn toàn chỉ bằng những lời nói đó, nghĩa là tác giả xây dựng nhân vật bằng ngôn ngữ đối thoại, không phải ngôn ngữ mô tả.”
Tác phẩm sân khấu được viết chủ yếu để trình diễn trên sân khấu, bị giới hạn bởi không gian và thời gian nên số lượng nhân vật không thể nhiều như trong tác phẩm tự sự và không được khắc họa tỉ mỉ, đa diện. Do đó, tính cách nhân vật trong kịch được tập trung, nổi bật và được định hình để tạo ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc đối với khán giả. Rõ ràng, sự nổi bật và tập trung đó không có nghĩa là giản đơn, phiến diện. Xoay quanh một nét tính cách khác, vừa liên quan vừa chuyển hóa, làm cho bộ mặt nhân vật trở nên sống động và đa dạng.
Nhân vật kịch thường chứa đựng những đấu tranh nội tâm. Vì đặc điểm của kịch là xung đột, nên khi đối mặt với những xung đột đó, con người buộc phải hành động và do đó, con người không thể không do dự, suy nghĩ, cân nhắc, lo lắng, dằn vặt bản thân… Tất nhiên, đặc điểm này cũng được thể hiện trong các loại hình văn học khác, nhưng rõ ràng là được thể hiện tập trung và phổ biến nhất trong kịch. Chính từ đặc điểm này mà nhiều nhà viết kịch đã sử dụng phương pháp nhân đôi nhân vật để thể hiện những đấu tranh nội tâm của nhân vật đó.
Ngôn ngữ kịch tính
Một phương tiện rất quan trọng để thể hiện hành động kịch là ngôn ngữ. Trong kịch, không có nhân vật người kể chuyện, vì vậy không có ngôn ngữ người kể chuyện. Vở kịch được trình diễn trên sân khấu chỉ có ngôn ngữ của các nhân vật. Có ba loại ngôn ngữ nhân vật trong kịch: đối thoại, độc thoại và cảm thán.
Đối thoại là nói chuyện với nhau, là sự trao đổi lời nói giữa các nhân vật. Đây là hình thức ngôn ngữ chính trong kịch. Đối thoại trong kịch phải sắc sảo, sống động và có tác dụng tương hỗ để thể hiện kịch.
Độc thoại là nhân vật tự nói với chính mình, qua đó bộc lộ những dằn vặt, suy nghĩ thầm kín trong lòng. Đây là cách quan trọng nhất để bộc lộ suy nghĩ bên trong của nhân vật, nhưng không phải là cách duy nhất. Để bộc lộ suy nghĩ bên trong, ngoài độc thoại, người ta có thể thay thế bằng những khoảnh khắc im lặng, tiếng vọng, v.v.
Đối thoại là nói chuyện với khán giả. Đôi khi khi nói chuyện với một nhân vật khác, nhân vật đột nhiên tiến lại gần và quay sang khán giả để nói vài lời giải thích về một tình huống, một trạng thái tinh thần cần được chia sẻ, một bí mật: loại này chiếm tỷ lệ thấp trong ngôn ngữ kịch tính.
Các hình thức ngôn ngữ kịch tính đòi hỏi phải có vần điệu, hình ảnh và đặc điểm nhân vật.
Trước hết, đây là những lời thoại thường gặp trong cuộc sống, phải có tác dụng khắc họa tính cách nhân vật, nghề nghiệp, độ tuổi, trình độ văn hóa… của nhân vật. Chúng mang những sắc thái riêng của từng tính cách, được nói ra từ miệng nhân vật chứ không phải từ tác giả. Ngôn ngữ trong vở kịch phải gắn chặt với các động tác, giúp khán giả hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Ngay cả khi chỉ nghe vở kịch trên radio, người nghe cũng có thể cảm nhận được nét mặt, hoạt động và trạng thái tâm lý của nhân vật.
Trên đây là tất cả thông tin giúp bạn hiểu rõ kịch bản văn học là gì và đặc điểm của loại hình kịch này. Ngôn ngữ của nhân vật kịch đòi hỏi người viết phải có sự hiểu biết sâu sắc và phong phú về quần chúng, nắm bắt được những cách nói đa dạng của quần chúng, điều này quan trọng đối với tất cả các nhà văn nói chung nhưng đặc biệt là đối với các nhà viết kịch.